I. Giá sàn gỗ tự nhiên chịu ảnh hưởng của các yếu tố nào?
Không giống như sàn gỗ công nghiệp, được sản xuất bằng vật liệu gỗ tự nhiên quý hiếm, sàn gỗ tự nhiên cao cấp hiện có giá thành không phải là rẻ. Giá sàn gỗ tự nhiên biến động bởi nhiều yếu tố.
1. Loại sàn gỗ tự nhiên và xuất xứ
Giá sàn gỗ tự nhiên trước tiên phụ thuộc vào chủng loại gỗ sản xuất và nguồn gốc xuất xứ. Với những đặc điểm, tính chất và mức độ khan hiếm khác nhau; mà giá thành của mỗi loại ván sàn gỗ cũng khác nhau.
Theo đó, sàn gỗ tự nhiên xuất xứ Lào có giá cao hơn cùng loại sàn đó mà có nguồn gốc từ Châu Phi. Thêm nữa, về tính quý hiếm và nguồn cung giảm thì sàn gỗ Hương Lào, sàn gỗ Chiu Liu Lào, Căm Xe Lào, Gõ Đỏ Lào,... có giá cao hơn so với sàn gỗ Lim, sàn gỗ Sồi, sàn gỗ Keo,...
2. Kích thước ván sàn gỗ tự nhiên
Mỗi loại ván sàn gỗ được sản xuất thành nhiều loại kích thước và có mức giá khác nhau. Thông thường ván sàn gỗ tự nhiên có quy cách lớn sẽ có giá cao hơn so với các quy cách nhỏ cùng loại.
Ví dụ: Sàn gỗ kích thước Dài 900 x Rộng 90 x Dày 15mm có giá cao hơn sàn gỗ kích thước là Dài 450 x Rộng 90 x Dày 15mm.
3. Công nghệ sản xuất ván sàn gỗ tự nhiên
Không giống như sàn gỗ công nghiệp, được sản xuất công nghiệp với số lượng lớn và chất lượng theo các thương hiệu phần lớn nhập khẩu nước ngoài. Sàn gỗ tự nhiên được sản xuất trong nước từ vật liệu gỗ tự nhiên 100%, vì thế chất lượng sẽ chịu ảnh hưởng của phôi gỗ và dây chuyền sản xuất của mỗi đơn vị cung cấp.
Mỗi nhà cung cấp đều có công nghệ riêng trong quy trình sản xuất sàn gỗ tự nhiên nên chất lượng cũng không giống nhau. Dây chuyền sản xuất ván sàn gỗ tự nhiên thường trải qua 3 công đoạn cơ bản là tẩm sấy, chạy hèm mộng và sơn phủ bề mặt.
- Về tẩm sấy, ván sàn gỗ cần được tẩm sấy kỹ càng trong thời gian từ 15 - 20 ngày để rút độ ẩm dưới 14%, từ đó tăng độ ổn định và tránh được hiện tượng cong vênh khi sử dụng.
- Sơn phủ sàn gỗ tự nhiên bằng UV tốt hơn sơn PU, vì vừa đảm bảo được tính thẩm mỹ, lại giữ bền màu sơn sau thời gian sử dụng lâu dài.
- Chạy hèm mộng ván sàn gỗ cần chính xác để quá trình lắp đặt thi công được dễ dàng và ổn định sử dụng.
>> Xem thêm: Quy trình sản xuất sàn gỗ tự nhiên
4. Nhà cung cấp và thi công sàn gỗ tự nhiên
Mỗi nhà cung cấp sàn gỗ có chất lượng sản phẩm, năng lực thi công và các chế độ bảo hành, bảo trì riêng biệt, điều này cũng làm ảnh hưởng đến giá thành của sàn gỗ tự nhiên.

Sàn gỗ Bách Nguyên - Chuyên cung cấp sàn gỗ tự nhiên chất lượng cao, giá cả tương xứng

Showroom trưng bày các loại sàn gỗ tự nhiên
Đơn vị bán sàn gỗ tự nhiên chất lượng, cam kết các tiêu chuẩn gỗ nguyên thanh, đúng xuất xứ và tỷ lệ thấp mắt chết, không dác gỗ,... sẽ có mức giá cao hơn so với các nhà cung cấp sàn gỗ có chất lượng kém, tính thẩm mỹ và độ bền thấp.
II. Báo giá sàn gỗ tự nhiên 2022
Để cho anh chị có cơ sở tính được chi phí lắp đặt sàn gỗ tự nhiên của nhà mình, sau đây Bách Nguyên sẽ đưa ra báo giá sàn gỗ tự nhiên năm 2022. Chúng tôi cam kết từng thanh ván sàn gỗ được đưa đến khách hàng đều đúng nguồn gốc xuất xứ, chủng loại, có chất lượng tốt, đã được xử lý theo công nghệ tốt nhất hiện nay.
BÁO GIÁ SÀN GỖ TỰ NHIÊN LÀO | ||||
(Báo giá sàn gỗ tự nhiên các loại tháng 03/2021) | ||||
Tên sản phẩm | Quy cách | Phân loại | ĐVT | Đơn Giá |
Ván sàn gỗ Căm Xe Lào | 1200 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,260,000 |
900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,230,000 | |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,170,000 | |
600 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,050,000 | |
900/1050 x 120 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,110,000 | |
750 x 120 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 980,000 | |
900/1050 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 960,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 930,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 890,000 | |
450 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 790,000 | |
Chân tường Căm Xe | 1850 x 90 x15 | Nguyên thanh | Mét | 160,000 |
2550 x 90 x 15 | Ghép FJ | Mét | 120,000 | |
Ván sàn gỗ Chiu Liu Lào | 900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,480,000 |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,440,000 | |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,250,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,190,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,150,000 | |
450 x 90 x 15 | Xương cá | m2 | 1,060,000 | |
Phào chân tường Chiu Liu Lào | 1500-1850 x 90 x15 | Nguyên thanh | Mét | 160,000 |
2550 x 90 x 15 | Ghép FJ | Mét | 140,000 | |
Ván sàn gỗ Giáng Hương Lào | 1500 x 200 x 20 | Nguyên thanh | m2 | 5,420,000 |
1200 x 200 x 20 | Nguyên thanh | m2 | 4,950,000 | |
900 x 200 x 20 | Nguyên thanh | m2 | 4,240,000 | |
1200 x 150 x 20 | Nguyên thanh | m2 | 4,600,000 | |
900 x 150 x 20 | Nguyên thanh | m2 | 4,010,000 | |
900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 3,300,000 | |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 3,000,000 | |
600 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 2,590,000 | |
900 x 90 x15 | Nguyên thanh | m2 | 2,360,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 2,240,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,940,000 | |
450 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,470,000 | |
Chỉ chân tường Hương Lào | 1850 x 90 x 15 | Ghép FJ | Mét | 250,000 |
1850 x 90 x 15 | Nguyên thanh | Mét | 300,000 | |
Ván sàn gỗ Gõ Đỏ Lào | 900 x 155 x 20 | Nguyên thanh | m2 | 2,400,000 |
900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 2,300,000 | |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 2,240,000 | |
600 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,880,000 | |
900/1050 x 120 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,880,000 | |
750 x 120 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,820,000 | |
600 x 120 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,650,000 | |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,530,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,470,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,410,000 | |
| 2550 x 90 x 15 | Ghép FJ | Mét | 180,000 |
1800 x 90 x 15 | Nguyên thanh | Mét | 215,000 | |
Ván sàn gỗ Gõ Vàng Lào | 900/1050 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 960,000 |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 900,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 840,000 | |
900/1050 x 120 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,140,000 | |
750 x 120 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,080,000 | |
Ván sàn gỗ Teak Lào | 900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,000,000 |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 930,000 | |
900 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 90,000 | |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 870,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 830,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 800,000 | |
Chân tường Teak Lào | 1850 x 90 x 15 | Nguyên thanh | Mét | 180,000 |
| 1800/1500 x 90 x 15 | Nguyên thanh | Mét |
|
Ván sàn gỗ Thông Đỏ Lào | 1820 x 90 x15 | Nguyên thanh | m2 | 1,400,000 |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,260,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,140,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,080,000 | |
Chân tường Thông Đỏ Lào | 1850 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m | 215,000 |
Ván sàn gỗ Thông Lào | 1820 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 985,000 |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 920,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 870,000 | |
Chân tường Thông Lào | 1850 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m | 144,000 |
Ván sàn gỗ Mun vân đuôi công | 900/1050 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,660,000 |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,540,000 | |
600 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,300,000 | |
900/1050 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,540,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,420,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,320,000 | |
Phào chân tường | 1500-1800 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m | 216,000 |
Ván sàn gỗ Keo Tràm | 900/1050 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 630,000 |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 600,000 | |
600 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 580,000 | |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 580,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 570,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 550,000 | |
Phào chân tường | 1500-1800 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m | 90,000 |
BÁO GIÁ SÀN GỖ TỰ NHIÊN NAM PHI | ||||
Tên sản phẩm | Quy Cách | Chủng loại | ĐVT | Đơn Giá |
Ván sàn gỗ Gõ Đỏ Nam Phi (Pachylopa) | 900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,280,000 |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,160,000 | |
600 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,080,000 | |
900 x 90 x18 | Nguyên thanh | m2 | 1,200,000 | |
750 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,090,000 | |
600 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,030,000 | |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,120,000 | |
Chân tường Gõ Đỏ Châu Phi | 1800 x 90 x 15 | Nguyên thanh | Mét | 180,000 |
1800 x 90 x 15 | Ghép FJ | Mét | 130,000 | |
Ván sàn gỗ Hương Châu Phi | 900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 930,000 |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 880,000 | |
600 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 830,000 | |
900 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 880,000 | |
750 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 860,000 | |
600 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 830,000 | |
900 x 120 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 880,000 | |
750 x 120 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 880,000 | |
600 x 120 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 830,000 | |
900/1050 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 800,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 770,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 750,000 | |
Chân tường Hương Châu Phi | 1800-2500 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m | 145,000 |
1800 x 90 x 15 | Ghép FJ | m | 90,000 | |
Ván sàn gỗ Hương Đá Nam Phi | 900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,770,000 |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,652,000 | |
600 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,416,000 | |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,534,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,416,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,320,000 | |
450 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,200,000 | |
Phào chân tường | 1500-1800 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m | 195,000 |
Ván sàn gỗ Hương Modambich | 900/1050 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,380,000 |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,320,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,260,000 | |
Chân tường Hương Modambich | 2550 x 90 x 15 | Ghép FJ | Mét | 145,000 |
Ván sàn gỗ Lim Nam Phi | 900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 890,000 |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 850,000 | |
600 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 815,000 | |
900 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 840,000 | |
750 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 810,000 | |
600 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 790,000 | |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 790,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 760,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 740,000 | |
Chân tường Lim Châu Phi | 1500-1800 x 90 x 15 | Nguyên thanh | Mét | 135,000 |
1500-2000 x 95 x 15 | Ghép dọc FJ | Mét | 90,000 | |
Ván sàn gỗ Cẩm Trắc Châu Phi | 1200 x 120 x 18 | Nguyên thanh |
| 1,475,000 |
900 x 120 x 18 | Nguyên thanh |
| 1,400,000 | |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh |
| 1,200,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh |
| 1,035,000 | |
600 x 55 x 15 | Xương cá |
| 850,000 | |
Phào chân tương Cẩm Nam Phi | 2500 x 90 x 15 | Ghép FJ |
| 160,000 |
BÁO GIÁ SÀN GỖ TỰ NHIÊN NAM MỸ | ||||
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Chủng Loại | ĐVT | Đơn Giá |
Ván sàn gỗ Mun Nam Mỹ | 900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 2,761,200 |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 2,607,800 | |
600 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 2,336,400 | |
450 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 2,230,200 | |
900 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 2,655,000 | |
750 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 2,501,600 | |
600 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 2,230,200 | |
Chân tường Mun Nam Mỹ(M1) | 1850 x 90 x 18 | Nguyên thanh | Mét | 315,000 |
| ||||
Ván sàn gỗ Cẩm Lai Nam Mỹ | 900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 4,040,000 |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 3,880,000 | |
600 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 3,670,000 | |
900 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 3,930,000 | |
750 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 3,780,000 | |
600 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 2,550,000 | |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 3,540,000 | |
Chân tường Cẩm Lai Nam Mỹ | 1850 x 90 x 18 | Nguyên thanh | Mét | 380,000 |
Ván sàn gỗ Bách Xanh Nam Mỹ | 900 x 92 x 20 | Nguyên thanh | m2 | 2,030,000 |
750 x 92 x 20 | Nguyên thanh | m2 | 1,875,000 | |
600 x 92 x 20 | Nguyên thanh | m2 | 1,660,000 | |
Chân tường Bách Xanh Nam Mỹ | 1850 x 90 x 18 | Nguyên thanh | Mét | 252,000 |
Ván sàn gỗ Óc Chó Mỹ | 900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,680,000 |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,620,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,500,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,380,000 | |
450 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,200,000 | |
Chân tường Óc Chó Mỹ | 1850 x 90 x 15 | Nguyên thanh | Mét | 190,000 |
Ván sàn gỗ Gõ Nam Mỹ | 900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,320,000 |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,200,000 | |
900 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,020,000 | |
750 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 960,000 | |
600 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 900,000 | |
Ván sàn gỗ Sồi | 900 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,200,000 |
900 x 120 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,080,000 | |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 960,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 870,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 800,000 | |
450 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 850,000 | |
450/600 x 55/60 x 15 | Xương cá | m2 | 800,000 | |
Chân tường Sồi Trắng | 1850 x 90 x 15 | Nguyên thanh | Mét | 145,000 |
1850 x 90 x 15 | Ghép FJ | Mét | 120,000 | |
2550 x 90 x 15 | Ghép FJ | Mét |
| |
Ván sàn gỗ Tần bì | 900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 850,000 |
600/750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 810,000 | |
450/600 x 55/60 x 15 | Xương cá | m2 | 760,000 | |
Ghi chú: Giá trên chưa gồm tiền vận chuyển, bốc xếp, thuế VAT |
|
|
>> Xem thêm: Cách tính chi phí lắp đặt sàn gỗ tự nhiên
Trên đây là bảng báo giá các loại sàn gỗ tự nhiên của Bách Nguyên, để Quý khách hàng tham khảo.
Để được tư vấn chi tiết về loại sàn gỗ phù hợp, anh chị vui lòng liên hệ với Bách Nguyên theo Hotline 0936 633 078. Hoặc đến trải nghiệm trực tiếp sản phẩm tại Showroom Sàn gỗ tự nhiên Bách Nguyên: Y01 - L18 - An Phú Shop Villa - KĐT Dương Nội mới - Hà Đông - Hà Nội.